000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00432nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Đình Giao |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế vi mô |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Đình Giao cb |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 331tr.- |
Khổ | 23cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lý thuyết về kinh tế vi mô; cung cầu, lý thuyết người tiêu dùng; lý thuyết về hàng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế vi mô |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
-- | 338_500000000000000_NG450Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-05 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c2 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c3 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c4 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c5 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c6 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c7 | 2024-05-29 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | 2 | 2024-05-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c8 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c9 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 35000 | 338.5 NG450Đ | 11282.c10 | 2024-01-30 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | 2 | 2024-01-26 |