000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01128nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 324.25970709 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Mậu Hãn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Mậu Hãn, Trình Mưu, Mạch Quang Thắng,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 384tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam. Đề cập đến vai trò lãnh đạo của Đảng trong đấu tranh giành chính quyền (1930 - 1945), kháng chiến chống thực dân pháp và can thiệp Mỹ (1945 - 1954), cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và kháng chiến chống mỹ cứu nước (1954 - 1975). Nghiên cứu vai trò của Đảng trong quá trình lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và bảo vệ tổ quốc (1975 - 2000). Tổng kết lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng, thắng lợi và bài học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707090000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C12 | 2018-01-08 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C45 | 2017-12-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C50 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C51 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C52 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C53 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C54 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C55 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C56 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C57 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C58 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C59 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C60 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C61 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C62 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C63 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C64 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C65 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C66 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C67 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C68 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C69 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C70 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C71 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C72 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C73 | 2016-02-16 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C74 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C75 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C76 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C77 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C78 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C79 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C80 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C81 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C82 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C83 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C84 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C85 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C86 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C87 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C88 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.c89 | 0000-00-00 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-10 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.c90 | 0000-00-00 | 2015-09-10 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 19500 | 324.25970709 Gi108tr. | 1626.C91 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 |