000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00502nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Ng527Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quốc Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một phát hiện hay là trò chơi khiêm nhường / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quốc Thái |
Phần còn lại của nhan đề | Giải mã chữ Hán |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | H.: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1993.- |
Nơi xuất bản, phát hành | Văn học, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 64tr; |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày phát hiện mới về chữ Hán; đầu năm nói chuyện chơi chữ; phiếm luận về chữ Hán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chữ Hán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_NG527Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c2 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c9 | 0000-00-00 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-04 | 8000 | 495.17 Ng527Q | 11294.c10 | 2016-09-09 | 2015-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-08-25 |