Giáo trình từ vựng học Tiếng việt (Biểu ghi số 118)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00442nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Hữu Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình từ vựng học Tiếng việt
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Đỗ Hữu Châu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 274tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... V...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ vựng học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_Đ450H
-- 495_922071000000000_Đ450H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C1 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30          
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C2 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-15 2016-12-15    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C3 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-09 2018-05-08    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C4 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-12-28 2017-10-03 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C5 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-22 2018-04-02 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C6 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-06-05 2018-04-02 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C7 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-26 2016-12-15    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C8 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-09 2018-05-08 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C9 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 9 2018-05-15 2018-05-03 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C10 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-15 2016-12-02    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C11 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-26 2017-10-03 2  
Withdrawn         400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C12 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2016-12-26 2016-08-26 1  
Withdrawn Lost       400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C13 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30          
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C14 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2024-08-22 2024-08-22 2 2024-12-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C15 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-25 2018-05-08 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C16 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-09 2018-04-02 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C17 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-09 2018-05-07 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C18 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-26 2017-10-04 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C19 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-09 2018-04-02 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C20 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-09 2018-04-02 3  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C21 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 2024-08-22 2024-08-22 2 2024-12-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C22 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-15 2016-11-28 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C23 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-05-09 2018-04-02 3  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C24 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-29 2018-03-30 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C25 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-12-19 2016-12-08 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C26 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-25 2018-05-07 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C27 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-12-26 2017-11-07 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C28 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-25 2018-05-08 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C29 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-10 2018-04-02    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C30 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 10 2018-09-07 2018-08-30 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C31 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 8 2024-08-22 2024-08-22 2 2024-12-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C32 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-25 2018-04-02 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C33 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2024-08-22 2024-08-22 4 2024-12-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C34 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-25 2018-04-02 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C35 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-09 2018-05-08 3  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C36 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-21 2018-04-02 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C37 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-26 2017-11-27    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C38 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-25 2018-04-02 3  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C39 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-25 2018-04-02 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C40 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 7 2024-08-22 2024-08-22 1 2024-12-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C41 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-26 2017-11-09 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C42 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-06-25 2018-04-02 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C43 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-26 2017-10-04    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 28000 495.922071 Đ450H 1779.C44 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-29 2018-03-30 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-26 28000 495.922071 Đ450H 1779.c45 2015-08-26 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-29 2018-03-30 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-06 28000 495.922071 Đ450H 1779.c46 2016-01-06 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-25 2018-04-02 2