000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00348nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 635.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Thu Cúc (chủ biên) |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cây rau |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thu Cúc chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200tr.; |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây rau |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T100TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 1 | 635.071 T100TH | 11291.c1 | 2018-05-08 | 2018-04-17 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c2 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 1 | 635.071 T100TH | 11291.c6 | 2016-05-04 | 2016-04-14 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 635.071 T100TH | 11291.c9 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 105700 | 1 | 635.071 T100TH | 11291.c10 | 2016-03-09 | 2016-02-18 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | 1 |