Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học (Biểu ghi số 1179)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00921nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 335.43
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Nguyên Phương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường đại học, cao đẳng
Thông tin trách nhiệm Đỗ Nguyên Phương chủ biên, Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 315tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa, cách mạng xã hội chủ nghĩa, cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giữa công nhân với nông dân và trí thức trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nghiên cứu vấn đề dân tộc tôn giáo, gia đình, nguồn lực con người trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chủ nghĩa xã hội khoa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_430000000000000_GI108TR
-- 335_430000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C1 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C2 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C3 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C4 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C5 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C6 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C7 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C8 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C9 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C10 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C11 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C12 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C13 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C14 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C15 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C16 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C17 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C18 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C19 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C20 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C21 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C22 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C23 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C24 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C25 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C26 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C27 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C28 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C29 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C30 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C31 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C32 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C33 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C34 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C35 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C36 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C37 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C38 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 17500 335.43 Gi108tr. 1628.C39 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30