Đại số: (Biểu ghi số 1176)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00746nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 407 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Xuân Sính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại số:
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đại học đại cương
Thông tin trách nhiệm Hoàng Xuân Sính
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 232tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập các vấn đề về tập hợp; Nhóm,vành, trường, không gian vectơ. Nghiên cứu đến trường số phức;vành đa thức và trường phân thức. Trình bày về ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính;dạng toàn phương, đường bậc hai, mặt bậc hai.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C1 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C2 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C3 2024-05-29 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2024-05-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C4 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C5 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C6 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C7 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C8 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C9 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C10 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C11 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C12 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C13 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C14 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C15 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C16 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C17 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C18 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C19 2015-01-23 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-01-19  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C20 2018-03-26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-03-01 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C21 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C22 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C23 2016-06-14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-23 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C24 2018-06-11 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-02-28 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C25 2015-04-21 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-03-30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C26 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C27 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C28 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C29 2016-06-17 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-17 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C30 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C31 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C32 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C33 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C34 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C35 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C36 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C37 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C38 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C39 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C40 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C41 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C42 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C43 2016-05-31 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-18 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C44 2018-03-26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-02-27 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C45 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C46 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C47 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C48 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12000 512.0071 H 407 X 1353.C49 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c50 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c51 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c52 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c53 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c54 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c55 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c56 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c57 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c58 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c59 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c60 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c61 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c62 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c63 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c64 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c65 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c66 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c67 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c68 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c69 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c70 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c71 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c72 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c73 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c74 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c75 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c76 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c77 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c78 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c79 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c80 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c81 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c82 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c83 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c84 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c85 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c86 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c87 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c88 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c89 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c90 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c91 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c92 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c93 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c94 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c95 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c96 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c97 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c98 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c99 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c100 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c101 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c102 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c103 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c104 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c105 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c106 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c107 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c108 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c109 2016-04-14 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-22  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c110 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c111 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c112 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c113 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c114 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c115 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c116 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c117 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c118 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c119 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c120 2016-06-06 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-18 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c121 2016-06-07 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-04-27  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c122 2018-04-13 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-02-27 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c123 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c124 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c125 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c126 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c127 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c128 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c129 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c130 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c131 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c132 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c133 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c134 2016-12-14 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-11-02  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c135 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c136 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c137 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c138 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c139 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c140 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c141 2016-06-06 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-18 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c142 2018-06-13 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-02-28 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c143 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c144 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c145 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c146 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c147 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c148 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c149 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c150 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c151 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c152 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c153 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c154 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c155 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c156 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c157 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c158 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c159 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c160 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c161 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c162 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c163 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c164 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c165 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c166 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c167 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c168 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c169 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c170 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c171 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c172 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c173 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c174 2016-04-07 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c175 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c176 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c177 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c178 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c179 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c180 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 12000 512.0071 H 407 X 1353.c181 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo SL>=30