000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00424nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 560 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | A110l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Khúc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Atlas cổ sinh vật Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Khúc, Vũ Châu, Trịnh Dzánh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Thân mềm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cổ sinh vật học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | atlas |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 560_000000000000000_A110L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 560_000000000000000_A110L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 560_000000000000000_A110L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 560_000000000000000_A110L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 560_000000000000000_A110L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-30 | 60000 | 560 A110l | 9745.C1 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-30 | 60000 | 560 A110l | 9745.C2 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-30 | 60000 | 560 A110l | 9745.C3 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-30 | 60000 | 560 A110l | 9745.C4 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-30 | 60000 | 560 A110l | 9745.C5 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo |