Dẫn luận ngữ nghĩa (Biểu ghi số 11741)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00432nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 401.43
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Thị Ngân
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Introduction a la semantique
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Dẫn luận ngữ nghĩa
Thông tin trách nhiệm Vũ Thị Ngân
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 118tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dẫn luận
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 401_430000000000000_V500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 11000 401.43 V500TH 1297.C1 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 11000 401.43 V500TH 1297.C2 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 11000 401.43 V500TH 1297.C3 2018-06-21 2015-11-30 Sách tham khảo 1 2018-06-14
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 11000 401.43 V500TH 1297.C4 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 11000 401.43 V500TH 1297.C5 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo