Đại số đại cương (Biểu ghi số 1173)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00698nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 407 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Xuân Sính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại số đại cương
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Hoàng Xuân Sính
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 196tr.
Khổ 20cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến các vấn đề của đại số đại cương như: Nửa nhóm và nhóm;Vành và trường;Vành đa thức;Vành chính và vành ơclit;đa thức trên trường số.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C1 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C2 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C3 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C4 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C5 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C6 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C7 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C8 2016-05-26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C9 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C10 2016-05-18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C11 2016-06-09 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-23 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C12 2016-06-14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-23 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C13 2016-05-18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 12400 512.0071 H 407 X 1354.C14 2016-05-26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 12400 512.0071 H 407 X 1354.c15 2016-05-12 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 12400 512.0071 H 407 X 1354.c16 2016-05-20 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 12400 512.0071 H 407 X 1354.c17 2016-06-10 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-09 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 12400 512.0071 H 407 X 1354.c18 2016-08-18 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-13  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c19 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c20 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c21 2015-04-06 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-01-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c22 2015-08-18 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c23 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c24 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c25 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c26 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c27 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c28 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c29 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c30 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c31 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 12400 512.0071 H 407 X 1354.c32 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30