000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00698nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 407 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Xuân Sính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số đại cương |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Xuân Sính |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 196tr. |
Khổ | 20cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các vấn đề của đại số đại cương như: Nửa nhóm và nhóm;Vành và trường;Vành đa thức;Vành chính và vành ơclit;đa thức trên trường số. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
-- | 512_007100000000000_H_407_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C8 | 2016-05-26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C10 | 2016-05-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C11 | 2016-06-09 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-23 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C12 | 2016-06-14 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-23 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C13 | 2016-05-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.C14 | 2016-05-26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c15 | 2016-05-12 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c16 | 2016-05-20 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c17 | 2016-06-10 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-09 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c18 | 2016-08-18 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c19 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c21 | 2015-04-06 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c22 | 2015-08-18 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c23 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c24 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c25 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c26 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c27 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c28 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c29 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c30 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c31 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 12400 | 512.0071 H 407 X | 1354.c32 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 |