Giáo trình kinh tế chính trị Mác - lênin (Biểu ghi số 1170)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00753nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 335.412
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Văn Cấp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kinh tế chính trị Mác - lênin
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho khối ngành kinh tế quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng
Thông tin trách nhiệm Chu Văn Cấp, Trần Bình Trọng, Phan Thanh Phố,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 510tr.
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Nghiên cứu những vấn đề kinh tế chính trị của thời kì quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế chính trị học Mác - lênin
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
-- 335_412000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C1 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C2 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C3 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C4 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C5 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C6 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C7 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C8 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C9 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C10 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C11 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C12 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C13 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C15 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C16 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C17 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C19 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C20 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C21 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C22 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C23 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C25 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C27 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C28 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C29 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C30 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C31 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C32 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C33 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C34 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C35 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-16 2015-05-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C36 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C37 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C38 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C39 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C40 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C41 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C42 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C43 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 25500 335.412 Gi108tr 1631.C44 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-31 2015-08-24