Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt (Biểu ghi số 117)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00728nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M103NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mai Ngọc Chừ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 308tr.
Khổ 20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập những vấn đề cơ bản của ngôn ngữ, cơ sỡ ngữ âm học và ngữ âm Tiếng việt. Nghiên cứu cơ sở từ vựng học và từ vựng Tiếng việt, cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp Tiếng viêt.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ hoc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_M103NG
-- 495_922071000000000_M103NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C1 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C2 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C3 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C4 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C5 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C6 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C7 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C8 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C9 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C10 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C11 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C12 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-30 2015-12-17  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C13 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C14 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C15 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C16 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C17 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C18 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C19 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C20 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-30 2018-07-19 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C21 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C22 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C23 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-11-02 2016-01-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C24 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C25 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C26 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C27 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C28 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C29 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C30 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C31 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C32 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C33 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 3 2015-12-30 2015-12-21 3
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C34 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C35 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C36 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C37 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-01-06 2016-12-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C38 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C39 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C40 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C41 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C42 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C43 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C44 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C45 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C46 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C47 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C48 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C49 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C50 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C51 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C52 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C53 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C54 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C55 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C56 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C57 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C58 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C59 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C60 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C61 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-13 12700 495.922071 M103NG 1780.C62 2014-11-13 Sách tham khảo SL>=30