Bài tập đại số đại cương (Biểu ghi số 1167)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00693nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512.0076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B 510 H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Huy Hiền
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập đại số đại cương
Thông tin trách nhiệm Bùi Huy Hiền
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175tr.
Khổ 20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày vắn tắt lý thuyết và đề bài kèm theo lời giải về các vấn đề của đại số đại cương,như: Tập hợp và quan hệ; nửa nhóm và nhóm; vành và trường;vành đa thức;vành chính thức và vành ơclit;đa thức trên các trường số.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B_510_H
-- 512_007600000000000_B_510_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 2 512.0076 B 510 H 1355.C1 2016-06-20 2016-06-02 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 4 512.0076 B 510 H 1355.C2 2018-06-19 2018-06-08 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 9 512.0076 B 510 H 1355.C3 2018-06-13 2018-05-10 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C4 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C5 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C6 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C7 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C8 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C9 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C10 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C11 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C12 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000   512.0076 B 510 H 1355.C13 0000-00-00   2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
  Lost       500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 3 512.0076 B 510 H 1355.C14 2016-06-22 2016-02-22 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 5 512.0076 B 510 H 1355.C15 2018-06-13 2018-02-28 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 5 512.0076 B 510 H 1355.C16 2018-07-25 2018-07-20 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 7 512.0076 B 510 H 1355.C17 2018-07-25 2018-07-20 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 2 512.0076 B 510 H 1355.C18 2016-06-07 2016-05-23 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 7 512.0076 B 510 H 1355.C19 2018-06-18 2018-04-13 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 1 512.0076 B 510 H 1355.C20 2016-08-18 2016-05-13 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 5 512.0076 B 510 H 1355.C21 2016-06-17 2016-04-14 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 1 512.0076 B 510 H 1355.C22 2016-06-24 2016-04-22 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 9 512.0076 B 510 H 1355.C23 2018-06-05 2018-06-05 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 6
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 5 512.0076 B 510 H 1355.C24 2018-06-20 2018-06-08 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 11000 4 512.0076 B 510 H 1355.C25 2016-07-28 2016-07-25 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 11000 2 512.0076 B 510 H 1355.c26 2016-06-07 2016-05-23 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30