000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00693nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B 510 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Huy Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập đại số đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Huy Hiền |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 175tr. |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày vắn tắt lý thuyết và đề bài kèm theo lời giải về các vấn đề của đại số đại cương,như: Tập hợp và quan hệ; nửa nhóm và nhóm; vành và trường;vành đa thức;vành chính thức và vành ơclit;đa thức trên các trường số. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
-- | 512_007600000000000_B_510_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 2 | 512.0076 B 510 H | 1355.C1 | 2016-06-20 | 2016-06-02 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 4 | 512.0076 B 510 H | 1355.C2 | 2018-06-19 | 2018-06-08 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 9 | 512.0076 B 510 H | 1355.C3 | 2018-06-13 | 2018-05-10 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 512.0076 B 510 H | 1355.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
Lost | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 3 | 512.0076 B 510 H | 1355.C14 | 2016-06-22 | 2016-02-22 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 5 | 512.0076 B 510 H | 1355.C15 | 2018-06-13 | 2018-02-28 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 5 | 512.0076 B 510 H | 1355.C16 | 2018-07-25 | 2018-07-20 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 7 | 512.0076 B 510 H | 1355.C17 | 2018-07-25 | 2018-07-20 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 2 | 512.0076 B 510 H | 1355.C18 | 2016-06-07 | 2016-05-23 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 7 | 512.0076 B 510 H | 1355.C19 | 2018-06-18 | 2018-04-13 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 1 | 512.0076 B 510 H | 1355.C20 | 2016-08-18 | 2016-05-13 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 5 | 512.0076 B 510 H | 1355.C21 | 2016-06-17 | 2016-04-14 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 1 | 512.0076 B 510 H | 1355.C22 | 2016-06-24 | 2016-04-22 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 9 | 512.0076 B 510 H | 1355.C23 | 2018-06-05 | 2018-06-05 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 5 | 512.0076 B 510 H | 1355.C24 | 2018-06-20 | 2018-06-08 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 11000 | 4 | 512.0076 B 510 H | 1355.C25 | 2016-07-28 | 2016-07-25 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 11000 | 2 | 512.0076 B 510 H | 1355.c26 | 2016-06-07 | 2016-05-23 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 |