000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00626nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NH123CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nhật Chiêu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 |
Thông tin trách nhiệm | Nhật Chiêu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 415tr.; |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát quá trình hình thành và phát triển của văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868. Trích tuyển một số tác phẩm kinh điển gồm các thể loại: Thơ, tiểu thuyết, chiếm kí, sân khấu và truyện kí. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học Nhật Bản-Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_600000000000000_NH123CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c1 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c2 | 2016-09-19 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c3 | 2017-10-04 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 3 | 2017-09-21 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c4 | 2017-09-13 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 4 | 2017-09-07 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c5 | 2016-11-01 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-13 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c6 | 2017-09-25 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 3 | 2017-09-11 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c7 | 2016-10-03 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-12 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c8 | 2016-09-20 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-14 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c9 | 2017-09-28 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 3 | 2017-09-12 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-26 | 90000 | 895.6 NH123CH | 11038.c10 | 2016-09-20 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-13 | 1 |