000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00791nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 337.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Phúc Thọ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phúc Thọ, Lương Xuân Chính chủ biên,Vũ Thanh Hương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến nền kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế; thương mại quốc tế và thị trường thế giới. Nghiên cứu về đầu tư quốc tế; hệ thống tiền tệ quốc tế và tỷ giá hối đoái; liên kết kinh tế quốc tế và sự hội nhập của Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quan hệ quốc tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
-- | 337_071000000000000_NG527PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C13 | 2016-11-09 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2016-10-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 22000 | 337.071 NG527PH | 1634.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |