|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c2 |
2024-04-05 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-09-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c3 |
2016-10-06 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-09-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c5 |
2016-10-17 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-10-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c6 |
2018-05-07 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c7 |
2016-10-10 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-10-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c8 |
2016-10-27 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
4 |
2016-10-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c9 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c10 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c11 |
2016-10-17 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-10-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c12 |
2017-10-24 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-10-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c13 |
2017-10-02 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-09-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c14 |
2017-10-25 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-09-28 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c15 |
2016-10-26 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-10-06 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c16 |
2016-10-27 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-10-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c17 |
2017-10-24 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-10-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c18 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c19 |
2016-10-18 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-10-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c20 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c21 |
2016-10-11 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-10-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c22 |
2024-03-25 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-09-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c23 |
2017-09-29 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-09-18 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c24 |
2017-10-13 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-09-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c25 |
2016-10-25 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-09-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c26 |
2016-10-11 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-10-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c27 |
2016-10-10 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-10-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
5100 |
372.52 M 300 th |
11234.c28 |
2017-10-09 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-09-26 |
|