|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C22 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C28 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C29 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C30 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C31 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C32 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C33 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C34 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C35 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C36 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C37 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C38 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C39 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C40 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C41 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C42 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C43 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C44 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C45 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C46 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C47 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C48 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C49 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C50 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
17500 |
516 NG 527 Đ |
1356.C51 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516 NG 527 Đ |
1356.c52 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516 NG 527 Đ |
1356.c53 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516 NG 527 Đ |
1356.c54 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-03 |
|
516 NG 527 Đ |
1356.c55 |
0000-00-00 |
2015-11-03 |
Sách tham khảo SL>=30 |