|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c2 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c3 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c5 |
2017-12-20 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-12-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c6 |
2017-12-20 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c7 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c8 |
2017-12-20 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-12-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c9 |
2017-12-20 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-12-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c10 |
2017-12-25 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-12-01 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c11 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c12 |
2017-12-22 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-12-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
6000 |
372.358 K 300 th |
11255.c13 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|