000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00408nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.89076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 460 b |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | . |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vở bài tập lịch sử 4/ |
Phần còn lại của nhan đề | .- Tái bản lần Thứ 2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Dũng, Lê NgọcThu.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 43tr.; |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | . |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử(Giáo dục tiểu học) |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890760000000000_V_460_B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c1 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c2 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c3 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c4 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c5 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c6 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c7 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c8 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c9 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c10 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 2600 | 372.89076 V 460 b | 11202.c11 | 0000-00-00 | 2015-11-18 | Sách tham khảo |