Tiếng việt 4: (Biểu ghi số 11630)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00387nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 306 v
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả .
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng việt 4:
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên: T.1/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị hạnh,...-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 368tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng việt
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_T_306_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 3 372.6 11251.c1 2018-01-30 2018-01-12 2015-11-18 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 5 372.6 11251.c2 2018-01-30 2018-01-15 2015-11-18 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 9 372.6 11251.c3 2018-04-23 2018-04-05 2015-11-18 Sách tham khảo 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 5 372.6 11251.c4 2018-09-13 2018-09-06 2015-11-18 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 4 372.6 11251.c5 2018-01-30 2018-01-17 2015-11-18 Sách tham khảo 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 11 372.6 11251.c6 2018-04-24 2018-04-12 2015-11-18 Sách tham khảo 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 6 372.6 11251.c7 2018-01-30 2018-01-17 2015-11-18 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 6 372.6 11251.c8 2018-05-15 2018-04-18 2015-11-18 Sách tham khảo 1
  Lost       300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 5 372.6 11251.c9 2017-04-21 2017-04-21 2015-11-18 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 6 372.6 11251.c10 2018-01-19 2018-01-09 2015-11-18 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 3 372.6 11251.c11 2017-05-15 2017-05-15 2015-11-18 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 9 372.6 11251.c12 2018-05-10 2018-05-09 2015-11-18 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 6 372.6 11251.c13 2018-01-30 2018-01-15 2015-11-18 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 11 372.6 11251.c14 2018-09-13 2018-09-06 2015-11-18 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-18 13000 12 372.6 11251.c15 2018-05-10 2018-05-04 2015-11-18 Sách tham khảo 2