000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00691nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.5071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Ngọc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 563tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về kinh tế học. Nghiên cứu về cung và cầu 1, cung và cầu 2. Đề cập đến kinh tế học về khu vực cộng đồng; hành vi của doanh nghiệp và tổ chức ngành; kinh tế học về thị trường lao động. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế học vi mô |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguyên lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
-- | 338_507100000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C1 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C2 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-07 | 2016-03-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C3 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C4 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-07 | 2016-03-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C5 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C6 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 4 | 2016-04-21 | 2016-04-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C7 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C8 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C9 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-08 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C10 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-08 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C11 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 10 | 2018-01-08 | 2017-10-02 | 5 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C12 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C13 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-17 | 2016-03-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.C14 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 4 | 2017-02-27 | 2017-02-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-07 | 117600 | 338.5071 NG527V | 1635.c15 | 2016-09-07 | Sách tham khảo |