|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C1 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C2 |
2016-03-24 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2016-03-08 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C3 |
2017-03-15 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2017-03-07 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C4 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
5 |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C5 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
5 |
1 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C6 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C7 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C8 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
4 |
|
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C9 |
2017-02-20 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-02-13 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C10 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C11 |
2017-10-24 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
1 |
2017-10-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C12 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C13 |
2018-06-07 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
4 |
|
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C14 |
2018-05-29 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
4 |
|
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C15 |
2017-02-22 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-02-13 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C16 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C17 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C18 |
2018-05-28 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C19 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C20 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C21 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
|
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C22 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C23 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2018-05-21 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3100 |
372.87 Â119nh |
11196.C24 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|