|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C1 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C2 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C3 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C4 |
2017-02-27 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-02-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C5 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C6 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C7 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C8 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-05-15 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C9 |
2018-05-22 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C10 |
2018-05-25 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C11 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C12 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C13 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C14 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C15 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C16 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C17 |
2018-05-25 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-05-15 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C18 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C19 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C20 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C21 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C22 |
2018-05-23 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C23 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C24 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C25 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C26 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C27 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C28 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
3400 |
372.87 Â119nh |
11197.C29 |
2018-05-21 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-17 |
|