000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00386nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T406b |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Đình Hoan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán 3 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 295tr.; |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học (Giáo dục tiểu học) |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_700000000000000_T406B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 11000 | 2 | 372.7 T406b | 11225.C1 | 2017-09-18 | 2017-09-08 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 11000 | 25 | 372.7 T406b | 11225.C2 | 2018-05-15 | 2018-05-07 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 11000 | 14 | 372.7 T406b | 11225.C3 | 2018-05-15 | 2018-05-07 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-08 | 11000 | 14 | 372.7 T406b | 11225.C4 | 2018-05-15 | 2018-05-03 | 2016-04-08 | Sách tham khảo | 1 |