Giáo trình kế hoạch kinh doanh (Biểu ghi số 1161)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00655nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Đức Tuân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kế hoạch kinh doanh
Thông tin trách nhiệm Bùi Đức Tuân, Ngô Thắng Lợi, Nguyễn Ngọc Sơn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 311tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến kế hoạch kinh doanh trong hoạt động của doanh nghiệp; kế hoạch marketing; kế hoạch sản xuất và dự trữ. Nghiên cứu về kế hoạch nhân sự; kế hoạch tài chính.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh doanh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kế hoạch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_B510Đ
-- 338_000000000000000_B510Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C6 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C7 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C8 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C10 2024-08-02 2014-12-04 Sách tham khảo 1 1 2024-07-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C11 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C12 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C13 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C14 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C15 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C16 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C17 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C18 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C19 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-04 31500 338 B510Đ 1637.C20 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo