000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00655nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Đức Tuân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kế hoạch kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Đức Tuân, Ngô Thắng Lợi, Nguyễn Ngọc Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến kế hoạch kinh doanh trong hoạt động của doanh nghiệp; kế hoạch marketing; kế hoạch sản xuất và dự trữ. Nghiên cứu về kế hoạch nhân sự; kế hoạch tài chính. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế hoạch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
-- | 338_000000000000000_B510Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C10 | 2024-08-02 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2024-07-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 31500 | 338 B510Đ | 1637.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo |