000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00367nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 373.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T406b |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Đình Hoan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán 3 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184tr.; |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học (Giáo dục tiểu học) |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_700000000000000_T406B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 2 | 373.7 T406b | 11224.C1 | 2018-01-31 | 2018-01-30 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 13 | 373.7 T406b | 11224.C2 | 2018-05-10 | 2018-05-08 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 7 | 373.7 T406b | 11224.C3 | 2018-03-28 | 2018-03-19 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 21 | 373.7 T406b | 11224.C4 | 2018-07-30 | 2018-06-28 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 7 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 9 | 373.7 T406b | 11224.C5 | 2018-05-10 | 2018-05-07 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 14 | 373.7 T406b | 11224.C6 | 2018-03-29 | 2018-03-23 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 4 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 18 | 373.7 T406b | 11224.C7 | 2018-03-21 | 2018-03-20 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 25 | 373.7 T406b | 11224.C8 | 2024-04-02 | 2018-09-10 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 18 | 373.7 T406b | 11224.C9 | 2018-05-15 | 2018-05-10 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 5 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 8500 | 7 | 373.7 T406b | 11224.C10 | 2018-02-07 | 2018-01-16 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 1 |