Mĩ thuật 4 (Biểu ghi số 11601)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00399nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.52
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M300th
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quốc Toản
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mĩ thuật 4
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 120tr.;
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vẽ (Giáo dục tiểu học)
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_M300TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C1 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C2 2016-10-18 2015-11-17 Sách tham khảo 3 2016-10-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C3 2016-10-06 2015-11-17 Sách tham khảo 3 2016-10-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C4 2016-10-06 2015-11-17 Sách tham khảo 1 2016-09-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C5 2016-10-25 2015-11-17 Sách tham khảo 2 2016-09-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C6 2024-03-25 2015-11-17 Sách tham khảo 4 2018-09-10 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C7 2017-11-16 2015-11-17 Sách tham khảo 5 2017-11-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C8 2016-10-06 2015-11-17 Sách tham khảo 1 2016-09-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C9 2017-11-15 2015-11-17 Sách tham khảo 4 2017-11-06  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C10 2017-10-16 2015-11-17 Sách tham khảo 2 2017-09-29 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C11 2017-10-10 2015-11-17 Sách tham khảo 3 2017-09-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C12 2017-11-02 2015-11-17 Sách tham khảo 2 2017-10-23  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C13 2017-11-13 2015-11-17 Sách tham khảo 6 2017-11-06  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C14 2017-11-17 2015-11-17 Sách tham khảo 4 2017-11-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C15 2017-10-16 2015-11-17 Sách tham khảo 3 2017-09-26 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C16 2018-05-07 2015-11-17 Sách tham khảo 2 2018-04-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C17 2024-03-20 2015-11-17 Sách tham khảo 5 2018-09-10 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 8000 372.5 M300th 11235.C18 2024-04-19 2015-11-17 Sách tham khảo 6 2018-09-10 1