|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C1 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C2 |
2016-10-18 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
3 |
2016-10-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C3 |
2016-10-06 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
3 |
2016-10-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C4 |
2016-10-06 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-09-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C5 |
2016-10-25 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2016-09-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C6 |
2024-03-25 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-09-10 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C7 |
2017-11-16 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
5 |
2017-11-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C8 |
2016-10-06 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-09-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C9 |
2017-11-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-11-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C10 |
2017-10-16 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-09-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C11 |
2017-10-10 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-09-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C12 |
2017-11-02 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-10-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C13 |
2017-11-13 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
6 |
2017-11-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C14 |
2017-11-17 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-11-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C15 |
2017-10-16 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-09-26 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C16 |
2018-05-07 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C17 |
2024-03-20 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-09-10 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
8000 |
372.5 M300th |
11235.C18 |
2024-04-19 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
6 |
2018-09-10 |
1 |