Hình học họa hình (Biểu ghi số 1160)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00659nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 516
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quang Cự
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hình học họa hình
Thông tin trách nhiệm Ngyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Kiều
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 100tr.
Khổ 27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu phép chiếu, điểm,đường thẳng,mặt phẳng.Đề cập đến đường cong,đa diện, mặt cong.Cuối mỗi chương có bài tập lớn nhằm hệ thống hóa các kiến thức cơ bản.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học họa hình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_NG_527000000000000_Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C5 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C6 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C7 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C8 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C10 2015-06-24 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-05-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C11 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C12 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C13 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C14 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C15 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C16 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C17 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C18 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C19 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C20 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C21 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C22 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C23 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C24 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C25 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C26 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C27 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C28 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C29 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C30 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C31 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C32 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C33 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C34 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C35 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C36 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C37 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C38 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C39 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C40 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C41 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C42 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 7000 516 NG 527 Q 1357.C43 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27   516 NG 527 Q 1357.c44 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27   516 NG 527 Q 1357.c45 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo SL>=30