000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01264cam a22003134a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15308664 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170517135535.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080529s2007 vm 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PL4371 |
Chỉ số ấn phẩm |
.T455 2007 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.922071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B510M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Bùi Minh Toán |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tiếng Việt thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
275 tr. |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
"Mã số: 7X149T7-DAI"--P. [2]. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về văn bản; Thực hành phân tích văn bản. Đề cập đến thuật lại nội dung tài liệu khoa học; Tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản. Nghiên cứu đến dùng từ và chữ viết trong văn bản. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vietnamese language |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thực hành |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Minh Toán. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, A. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Việt Hùng. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922071000000000_B510M |
-- |
495_922071000000000_B510M |