Tiếng Việt thực hành (Biểu ghi số 116)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01264cam a22003134a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15308664
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170517135535.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080529s2007 vm 000 0 vie
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcode
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PL4371
Chỉ số ấn phẩm .T455 2007
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Toán
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt thực hành
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 275 tr.
Khổ 21 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung "Mã số: 7X149T7-DAI"--P. [2].
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát về văn bản; Thực hành phân tích văn bản. Đề cập đến thuật lại nội dung tài liệu khoa học; Tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản. Nghiên cứu đến dùng từ và chữ viết trong văn bản.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Vietnamese language
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi, Minh Toán.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, A.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đỗ, Việt Hùng.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 3
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922071000000000_B510M
-- 495_922071000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C1 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C2 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C3 2015-12-09 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C4 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C5 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C6 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C7 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C8 2015-12-09 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C9 2015-12-09 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C10 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C11 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C12 2015-12-09 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C13 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C14 2015-12-09 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-07
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C15 2015-12-01 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-01
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C16 2015-12-18 2014-11-13 Sách tham khảo 1 2015-12-14
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 495.922071 B510M 1781.C17 0000-00-00 2014-11-13 Sách tham khảo