|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C1 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C2 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C3 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C4 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C5 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C6 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C7 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C8 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C9 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C10 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C11 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C12 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C13 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C14 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C15 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-23 |
3000 |
372.89 V460b |
11242.C16 |
0000-00-00 |
2015-11-23 |
Sách tham khảo |