Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán ở Tiểu học (Biểu ghi số 11592)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00728nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.0744
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Duy Hứa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán ở Tiểu học
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 91 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu danh mục thiết bị dạy học môn toán tiểu học. ĐỀ cập đến hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán tiểu học; Hướng dẫn tự làm đồ dùng dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục tiểu học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thiết bị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hướng dẫn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sử dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_074400000000000_NG_527D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c1 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c2 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c3 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c4 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c5 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c6 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c7 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-17 59000 372.0744 NG 527D 2648.c8 0000-00-00 2015-11-17 Sách tham khảo