|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C1 |
0000-00-00 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C2 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
9 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C3 |
2018-05-17 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
13 |
2018-05-11 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C4 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C5 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C6 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
7 |
2018-05-10 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C7 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-10 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C8 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C9 |
2018-05-17 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
15 |
2018-05-11 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C10 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
9 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C11 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C12 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
10 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C13 |
2024-03-22 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-09-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C14 |
2018-05-17 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C15 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
6 |
2018-05-10 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C16 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C17 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
8 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C18 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C19 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C20 |
2018-05-17 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
9 |
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C21 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
11 |
2018-05-14 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C22 |
2017-10-04 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
15 |
2017-10-04 |
5 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C23 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-05-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C24 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C25 |
2018-05-15 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-17 |
12300 |
372.7 T306b |
11247.C26 |
2018-05-17 |
2015-11-17 |
Sách tham khảo |
12 |
2018-05-02 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-04-11 |
12300 |
495.922 T306b |
11247.c27 |
2018-05-17 |
2016-04-11 |
Sách tham khảo |
5 |
2018-05-11 |
1 |