Giáo dục công dân 7: (Biểu ghi số 11582)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00509nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 370.114071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108d
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hà Nhật Thăng tổng chủ biên, Phạm Văn Hùng chủ biên, Đặng Thúy Anh,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục công dân 7:
Thông tin trách nhiệm Hà Nhật Thăng tổng chủ biên, Phạm Văn Hùng chủ biên, Đặng Thúy Anh,...
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 112tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục công dân
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_114071000000000_GI108D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c1 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c2 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c3 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c4 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c5 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c6 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c7 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c8 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c9 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-16 4500 370.114071 Gi108d 11064.c10 0000-00-00 2015-11-16 Sách tham khảo