000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00493nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T306V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại,... |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Việt 2: |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại,... |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2: |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 295tr.; |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt - Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922076000000000_T306V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922076000000000_T306V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922076000000000_T306V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922076000000000_T306V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_600000000000000 |
-- | 495_922076000000000_T306V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-16 | 11200 | 1 | 372.6 | 11137.c1 | 2017-05-15 | 2017-05-15 | 2015-11-16 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-16 | 11200 | 25 | 372.6 | 11137.c2 | 2018-05-08 | 2018-05-08 | 2015-11-16 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-16 | 11200 | 23 | 372.6 | 11137.c3 | 2018-05-11 | 2018-05-08 | 2015-11-16 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-16 | 11200 | 23 | 372.6 | 11137.c4 | 2018-05-10 | 2018-05-07 | 2015-11-16 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-16 | 11200 | 30 | 372.6 | 11137.c5 | 2018-09-10 | 2018-09-07 | 2015-11-16 | Sách tham khảo | 1 |