000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01076nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 346.07 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thị Hòa Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình luật luật thương mại quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam đồng chủ biên, Nguyễn Hữu Viện,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 455tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về luật thương mại quốc tế. Đề cập đến các thiết chế điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế; chế độ pháp lý về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế; chế độ pháp lý về chuyên chở hàng hóa quốc tế, về bảo hiểm hàng háo trong thương mại quốc tế. Nghiên cứu pháp luật về thanh toán trong thương mại quốc tế; giải quyết trang chấp trong thương mại quốc tế; quy chế pháp lý điều chỉnh hoạt động thương mại trong khối ASEAN |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật thương mại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quốc tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
-- | 346_070000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C4 | 2017-11-13 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-10-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C5 | 2018-08-27 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C14 | 2017-09-14 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-08-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C17 | 2017-10-03 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-09-19 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 55000 | 346.07 Gi108tr | 1639.C19 | 2018-01-03 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 7 | 4 | 2017-12-12 |