000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00807nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 531 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Trọng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ học lý thuyết |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trọng chủ biên, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Động lực học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 300tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phương trình vi phân chuyển động; các đặc trưng hình học khối của cơ hệ và vật rắn; các định lý tổng quát của động lực học; Nguyên lý Đalămbe. Nghiên cứu về cơ học giải tích; động lực học trong chuyển động tương đối; lí thuyết va chạm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động lực học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 531_000000000000000_NG527TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 40000 | 531 Ng527TR | 1640.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 40000 | 531 Ng527TR | 1640.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 40000 | 531 Ng527TR | 1640.C3 | 2015-11-24 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 40000 | 531 Ng527TR | 1640.C4 | 2015-09-09 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2015-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 40000 | 531 Ng527TR | 1640.C5 | 2016-09-05 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 4 | 2016-08-22 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 40000 | 531 Ng527TR | 1640.c6 | 2016-01-27 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-21 |