|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C7 |
2015-06-25 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-03-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C22 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C28 |
2015-06-04 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-03-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C29 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C30 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C31 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C32 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C33 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C34 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C35 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C36 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C37 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C38 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C39 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C40 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C41 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C42 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C43 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C44 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C45 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C46 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C47 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C48 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C49 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C50 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C51 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C52 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C53 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C54 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C55 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C56 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C57 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C58 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C59 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-04 |
12000 |
516.0076 NG 527 Q |
1358.C60 |
0000-00-00 |
2014-12-04 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c61 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c62 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c63 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c64 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c65 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c66 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c67 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c68 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c69 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c70 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c71 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c72 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c73 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c74 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c75 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c76 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c77 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c78 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c79 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c80 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c81 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c82 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c83 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c84 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c85 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-27 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c86 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c87 |
0000-00-00 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
|
516.0076 NG 527 Q |
1358.c88 |
0000-00-00 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|