000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00615nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 620.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Sanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cơ kỹ thuật |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 339tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cơ học vật rắn. Tĩnh học, động học, động lực học. Nghiên cứu sức bền vật liệu và chi tiết máy. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học kĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_Đ450S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-04 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 27000 | 620.1 Đ450S | 1641.c10 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |