Đại số đại cương (Biểu ghi số 1151)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00467nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 407 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Xuân Sính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại số đại cương
Thông tin trách nhiệm Hoàng Xuân Sính
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 180tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tổng hợp và quan hệ. Nửa nhóm và nhóm. Vành và trường; Vành đa thức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_H_407000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_H_407_X
-- 512_000000000000000_H_407_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C1 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C2 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C3 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C4 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C5 2015-02-04 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-01-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C6 2018-06-13 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-03-09 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C7 2015-04-08 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-02-04  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C8 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C9 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C10 2016-07-29 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-07-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C11 2015-11-09 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-03  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C12 2015-04-07 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-03-11  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C13 2016-07-28 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-07-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C14 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C15 2016-07-28 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-07-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C16 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C17 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C18 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C19 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C20 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C21 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C22 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C23 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-04 20000 512 H 407 X 1359.C24 0000-00-00 2014-12-04 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C25 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C26 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C27 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C28 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
  Lost       500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C29 2018-06-26 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-03-01 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C30 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C31 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C32 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C33 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C34 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C35 2018-05-28 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-03-01 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C36 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C37 2018-06-12 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-28 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C38 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C39 2018-06-13 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-07 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C40 2018-08-13 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-07-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C41 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C42 2024-05-13 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-04-13 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C43 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C44 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-11-10 20000 512 H 407 X 1359.C45 0000-00-00 2016-11-10 Sách tham khảo SL>=30