000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00601nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Trọng Lạc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phong cách học Tiếng Việt |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Trọng Lạc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các phong cách chức năng trong Tiếng Việt. Nghiên cứu các phương tienj tu từ và các biện pháp tu từ Tiếng việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phong cách học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
-- | 495_922071000000000_Đ312TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C1 | 2014-11-13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C2 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C3 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C4 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C5 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C6 | 2016-06-20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-14 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C7 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C8 | 2016-08-23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-19 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C9 | 2015-12-31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C10 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C11 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C12 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C13 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C14 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C15 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C16 | 2016-09-06 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-14 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C17 | 2016-04-21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C18 | 2016-05-23 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-11 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C19 | 2016-03-28 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C20 | 2018-02-08 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-01-15 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C23 | 2016-06-21 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-06-17 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C24 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C25 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C26 | 2016-03-16 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C27 | 2016-06-20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-06-09 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C28 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C29 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C30 | 2016-06-08 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-13 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C31 | 2016-01-19 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C32 | 2018-05-11 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-11 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C33 | 2016-05-18 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-17 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C34 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C35 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C36 | 2016-06-20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-14 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C37 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C38 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C39 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C40 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C41 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C42 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C43 | 2016-06-20 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-17 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C44 | 2015-05-22 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C45 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C46 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C47 | 2015-12-31 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C48 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C49 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-13 | 8800 | 495.922071 Đ312TR | 1782.C50 | 2014-11-13 | Sách tham khảo SL>=30 |