000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00795nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.02 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Trần Quế |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thống kê kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về điều tra thống kê, phân tổ thống kê, số đo thống kê. Trình bày về hồi quy và tương quan, dãy số thời gian, phương pháp chỉ số và chỉ số. Đề cập đến hệ thống thống kê tài khoản quốc gia, thống kê hiệu quả nền sản xuất kinh tế xã hội. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
-- | 330_020000000000000_NG_527_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C9 | 2016-06-17 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C16 | 2016-04-27 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-04-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 24500 | 330.02 NG 527 TR | 1360.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-04 | Sách tham khảo SL>=30 |