|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c2 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c3 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c5 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c6 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c7 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c8 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c9 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c10 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c11 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c12 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c13 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c14 |
2016-03-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c15 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c16 |
2016-03-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c17 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c18 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c19 |
2016-03-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c20 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c21 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c22 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c23 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c24 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c25 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c26 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c27 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c28 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c29 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c30 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c31 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c32 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c33 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c34 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c35 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c36 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c37 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c38 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c39 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c40 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c41 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c42 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c43 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c44 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c45 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.c46 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
30000 |
301.071 NG 527 S |
1673.C47 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-20 |
|
301.071 NG 527 S |
1673.C48 |
0000-00-00 |
2016-09-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-20 |
|
301.071 NG 527 S |
1673.C49 |
0000-00-00 |
2016-09-20 |
Sách tham khảo |
|
|