|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c2 |
2016-05-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c3 |
2018-05-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c5 |
2016-04-06 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-16 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c6 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c7 |
2015-12-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c8 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c9 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c10 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c11 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c12 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c13 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c14 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c15 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c16 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c17 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c18 |
2015-12-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c19 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c20 |
2015-12-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c21 |
2015-12-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c22 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c23 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c24 |
2016-03-30 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-16 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c25 |
2016-04-20 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c26 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c27 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c28 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c29 |
2016-04-20 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c30 |
2016-05-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c31 |
2016-05-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c32 |
2016-05-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c33 |
2015-12-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c34 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
55000 |
343.5970721 Gi108tr. |
11069.c35 |
2018-05-25 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-04-16 |