Giáo trình luật cạnh tranh (Biểu ghi số 11461)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00904nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 343.5970721
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên, Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật cạnh tranh
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên, Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 422tr.;
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề lí luận về cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh; Căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; Pháp luật về kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh; Pháp luật về kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền;...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật cạnh tranh - Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597072100000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c1 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c2 2016-05-10 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c3 2018-05-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c4 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c5 2016-04-06 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c6 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c7 2015-12-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c8 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c9 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c10 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c11 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c12 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c13 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c14 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c15 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c16 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c17 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c18 2015-12-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c19 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c20 2015-12-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c21 2015-12-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c22 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c23 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c24 2016-03-30 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c25 2016-04-20 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-24
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c26 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c27 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c28 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c29 2016-04-20 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-15
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c30 2016-05-19 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-24
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c31 2016-05-19 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-03-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c32 2016-05-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-05-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c33 2015-12-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c34 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 55000 343.5970721 Gi108tr. 11069.c35 2018-05-25 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-16