|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c2 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c3 |
2017-01-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c4 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c5 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c6 |
2017-04-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-03-31 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c7 |
2017-12-20 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c8 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c9 |
2016-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c10 |
2017-01-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c11 |
2016-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-31 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c12 |
2017-01-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-14 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c13 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c14 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c15 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-12 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c16 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c17 |
2017-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c18 |
2017-01-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c19 |
2016-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c20 |
2017-01-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-11-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c21 |
2016-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c22 |
2017-01-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c23 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c24 |
2017-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c25 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c26 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c27 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c28 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c29 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c30 |
2016-12-26 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c31 |
2017-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c32 |
2017-02-20 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-17 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c33 |
2017-01-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c34 |
2017-01-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-21 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
29000 |
364.3 Gi108tr. |
11068.c35 |
2017-01-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-14 |
|