000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00670nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 160.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V561T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vương Tất Đạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Logic học |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Vương Tất Đạt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 148tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng nghiên cứu và ý nghĩa của logic học. Nghiên cứu khái niệm, phán đoán, các quy luật cơ bản của logic hình thức. Đề cập đến suy luận và suy luận suy diễn, quy nạp, chứng minh và bác bỏ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Logic học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
-- | 160_071000000000000_V561T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C1 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C2 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C3 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C4 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C5 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C6 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C7 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C8 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-31 | 2015-08-24 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C9 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C10 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C11 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C12 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C13 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2015-12-24 | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C14 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C15 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C16 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 2 | 2015-08-31 | 2015-08-24 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C17 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C18 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C19 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C20 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C21 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-26 | 2015-08-19 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C22 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C23 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-04 | 15000 | 160.071 V561T | 1644.C24 | 2014-12-04 | Sách tham khảo | 3 | 2015-08-27 | 2015-08-19 | 1 |