|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
1 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c1 |
2016-01-05 |
2016-01-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c2 |
2018-05-17 |
2018-04-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c3 |
2016-05-25 |
2016-05-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c4 |
2017-05-24 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
1 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c5 |
2016-03-28 |
2016-01-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c6 |
2016-05-17 |
2016-03-02 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c7 |
2016-05-23 |
2016-05-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c8 |
2017-05-26 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c9 |
2017-05-24 |
2017-05-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c10 |
2016-05-19 |
2016-05-07 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c11 |
2017-05-24 |
2017-05-11 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c12 |
2017-05-24 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c13 |
2018-05-17 |
2018-04-16 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c14 |
2016-05-19 |
2016-04-28 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c15 |
2016-05-19 |
2016-03-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c16 |
2017-05-26 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c17 |
2018-08-31 |
2018-08-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c18 |
2017-05-26 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c19 |
2016-05-10 |
2016-02-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c20 |
2017-05-26 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c21 |
2016-05-19 |
2016-03-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c22 |
2016-05-24 |
2016-04-29 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c23 |
2017-05-24 |
2017-05-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c24 |
2017-05-23 |
2017-03-31 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c25 |
2017-05-24 |
2017-03-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c26 |
2017-05-24 |
2017-04-07 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c27 |
2017-05-24 |
2017-03-31 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c28 |
2016-05-13 |
2016-05-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
1 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c29 |
2016-03-08 |
2015-12-25 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c30 |
2017-05-23 |
2017-03-31 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c31 |
2016-05-19 |
2016-03-15 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
5 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c32 |
2017-05-24 |
2017-03-31 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c33 |
2017-05-24 |
2017-05-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c34 |
2016-05-14 |
2016-03-11 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11067.c35 |
2016-05-10 |
2016-03-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |