Giáo trình luật thương mại/ (Biểu ghi số 11459)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00954nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 346.59707
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Viết Tý chủ biên, Nguyễn Như Phát, Ngô Trí Long,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật thương mại/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Viết Tý chủ biên, Nguyễn Như Phát, Ngô Trí Long,...
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 10
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 523tr.;
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát luật thương mại Việt Nam, pháp luật về doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh cá thể; Pháp luật về công ty; Đề cập đến pháp luật về doanh nghiệp Nhà nước; Pháp luật về hợp tác xã; Khái luận chung về cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh; Pháp luật cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay; Quản lý Nhà nước trong lĩnh vực thương mại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật thương mại- Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 1 346.59707 Gi108tr. 11067.c1 2016-01-05 2016-01-05 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c2 2018-05-17 2018-04-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c3 2016-05-25 2016-05-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c4 2017-05-24 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 1 346.59707 Gi108tr. 11067.c5 2016-03-28 2016-01-05 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c6 2016-05-17 2016-03-02 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c7 2016-05-23 2016-05-10 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c8 2017-05-26 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 4 346.59707 Gi108tr. 11067.c9 2017-05-24 2017-05-18 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c10 2016-05-19 2016-05-07 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c11 2017-05-24 2017-05-11 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c12 2017-05-24 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 4 346.59707 Gi108tr. 11067.c13 2018-05-17 2018-04-16 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c14 2016-05-19 2016-04-28 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c15 2016-05-19 2016-03-01 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c16 2017-05-26 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c17 2018-08-31 2018-08-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c18 2017-05-26 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c19 2016-05-10 2016-02-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c20 2017-05-26 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c21 2016-05-19 2016-03-01 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c22 2016-05-24 2016-04-29 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 4 346.59707 Gi108tr. 11067.c23 2017-05-24 2017-05-10 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c24 2017-05-23 2017-03-31 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 4 346.59707 Gi108tr. 11067.c25 2017-05-24 2017-03-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c26 2017-05-24 2017-04-07 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c27 2017-05-24 2017-03-31 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c28 2016-05-13 2016-05-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 1 346.59707 Gi108tr. 11067.c29 2016-03-08 2015-12-25 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 3 346.59707 Gi108tr. 11067.c30 2017-05-23 2017-03-31 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c31 2016-05-19 2016-03-15 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 5 346.59707 Gi108tr. 11067.c32 2017-05-24 2017-03-31 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 4 346.59707 Gi108tr. 11067.c33 2017-05-24 2017-05-19 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c34 2016-05-14 2016-03-11 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 68000 2 346.59707 Gi108tr. 11067.c35 2016-05-10 2016-03-01 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1