Giáo trình luật thuế Việt Nam (Biểu ghi số 11458)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00780nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 343.59704
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thị Giang Thu chủ biên, Nguyễn Thị Ánh Vân, Nguyễn Văn Tuyến,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật thuế Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Giang Thu chủ biên, Nguyễn Thị Ánh Vân, Nguyễn Văn Tuyến,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 8 có sửa đổi
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 388tr.;
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; Pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; Pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt; Pháp luật thuế giá trị gia tăng,...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật thuế- Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c1 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c2 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c3 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c4 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c5 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c6 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c7 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c8 2018-05-09 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c9 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c10 2018-05-07 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c11 2018-04-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c12 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c13 2018-05-11 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c14 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c15 2018-04-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c16 2018-05-07 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c17 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c18 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c19 2018-05-11 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c20 2018-05-09 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c21 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c22 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c23 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c24 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c25 2018-05-11 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c26 2018-05-04 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c27 2018-05-09 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c28 2018-05-07 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c29 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c30 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c31 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c32 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c33 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c34 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 50000 343.59704 Gi108tr. 11066.c35 0000-00-00 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30