|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c1 |
2017-12-08 |
2017-12-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c2 |
2017-05-19 |
2017-05-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c3 |
2016-12-20 |
2016-11-21 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c4 |
2024-03-26 |
2018-09-11 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c5 |
2017-12-29 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c6 |
2017-12-29 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c7 |
2018-01-09 |
2017-11-29 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c8 |
2016-12-27 |
2016-11-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c9 |
2017-12-18 |
2017-12-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c10 |
2024-04-19 |
2018-08-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c11 |
2017-01-03 |
2016-12-22 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c12 |
2018-01-15 |
2017-12-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c13 |
2017-12-29 |
2017-12-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c14 |
2018-01-10 |
2017-11-29 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c15 |
2017-12-27 |
2017-12-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
1 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c16 |
2016-12-20 |
2016-08-23 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c17 |
2017-12-27 |
2017-12-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c18 |
2016-12-20 |
2016-11-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c19 |
2017-01-03 |
2016-11-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c20 |
2016-12-20 |
2016-11-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c21 |
2017-01-16 |
2016-11-10 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c22 |
2017-01-06 |
2016-12-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
4 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c23 |
2024-04-08 |
2018-08-28 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c24 |
2016-12-21 |
2016-10-12 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c25 |
2024-05-02 |
2018-08-28 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c26 |
2017-12-27 |
2017-12-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c27 |
2016-12-26 |
2016-11-17 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c28 |
2017-12-18 |
2017-12-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c29 |
2016-12-27 |
2016-12-16 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
|
346.59707 Gi108tr. |
11077.c30 |
2016-12-20 |
|
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c31 |
2016-12-23 |
2016-12-21 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c32 |
2024-04-01 |
2018-08-31 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c33 |
2017-12-22 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
3 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c34 |
2024-04-08 |
2018-08-24 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
66000 |
2 |
346.59707 Gi108tr. |
11077.c35 |
2016-12-26 |
2016-11-16 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|