Giáo trình luật thương mại (Biểu ghi số 11457)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00800nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 346.59707
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Viết Tý chủ biên, Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình luật thương mại
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Viết Tý chủ biên, Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế,...
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 10
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Công an nhân dân,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 504tr.;
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến pháp luật về mua bán hàng hóa; Pháp luật về dịch vụ trung gian thương mại; Pháp luật về xúc tiến thương mại của thương nhân; Pháp luật về đấu giá hàng hóa và đấu thầu hàng hóa, dịch vụ...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật thương mại- Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_597070000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c1 2017-12-08 2017-12-08 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c2 2017-05-19 2017-05-19 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c3 2016-12-20 2016-11-21 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 4 346.59707 Gi108tr. 11077.c4 2024-03-26 2018-09-11 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 4 346.59707 Gi108tr. 11077.c5 2017-12-29 2017-12-18 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c6 2017-12-29 2017-12-18 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c7 2018-01-09 2017-11-29 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c8 2016-12-27 2016-11-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 4 346.59707 Gi108tr. 11077.c9 2017-12-18 2017-12-08 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c10 2024-04-19 2018-08-27 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c11 2017-01-03 2016-12-22 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c12 2018-01-15 2017-12-01 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c13 2017-12-29 2017-12-01 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c14 2018-01-10 2017-11-29 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c15 2017-12-27 2017-12-01 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 1 346.59707 Gi108tr. 11077.c16 2016-12-20 2016-08-23 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c17 2017-12-27 2017-12-05 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c18 2016-12-20 2016-11-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c19 2017-01-03 2016-11-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c20 2016-12-20 2016-11-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c21 2017-01-16 2016-11-10 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c22 2017-01-06 2016-12-19 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 4 346.59707 Gi108tr. 11077.c23 2024-04-08 2018-08-28 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c24 2016-12-21 2016-10-12 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c25 2024-05-02 2018-08-28 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c26 2017-12-27 2017-12-05 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c27 2016-12-26 2016-11-17 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c28 2017-12-18 2017-12-08 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c29 2016-12-27 2016-12-16 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000   346.59707 Gi108tr. 11077.c30 2016-12-20   2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c31 2016-12-23 2016-12-21 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c32 2024-04-01 2018-08-31 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c33 2017-12-22 2017-12-18 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 3 346.59707 Gi108tr. 11077.c34 2024-04-08 2018-08-24 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11 66000 2 346.59707 Gi108tr. 11077.c35 2016-12-26 2016-11-16 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30