|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c2 |
2017-12-15 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c3 |
2024-05-02 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-28 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c4 |
2016-12-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c5 |
2024-04-22 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c6 |
2017-12-15 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-10-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c7 |
2016-12-16 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c8 |
2016-01-22 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c9 |
2018-01-24 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c10 |
2024-04-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-08-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c11 |
2016-12-21 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-31 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c12 |
2017-12-27 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c13 |
2016-12-20 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c14 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c15 |
2017-12-20 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-11-29 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c16 |
2017-12-29 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-12-01 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c17 |
2017-12-05 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-11-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c18 |
2018-01-09 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c19 |
2017-12-15 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-10-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c20 |
2024-04-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-08-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c21 |
2024-04-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c22 |
2024-04-01 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-20 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c23 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-12-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c24 |
2016-12-21 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-02 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c25 |
2017-12-29 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c26 |
2024-05-02 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c27 |
2018-01-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-09-11 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c28 |
0000-00-00 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c29 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-12-14 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c30 |
2018-01-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c31 |
2018-09-13 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-09-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c32 |
2017-01-03 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c33 |
2018-09-06 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-05-21 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c34 |
2017-12-18 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-12-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
68000 |
345.597 Gi108tr. |
11070.c35 |
2024-04-19 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-08-27 |
|