|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c1 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c2 |
2024-04-08 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-09-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c3 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c4 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c5 |
2024-03-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-09-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c6 |
2024-04-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c7 |
2024-04-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-09-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c8 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c9 |
2024-04-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c10 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c11 |
2016-12-16 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c12 |
2017-01-10 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c13 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c14 |
2017-04-14 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-04-12 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c15 |
2017-01-09 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c16 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c17 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c18 |
2017-01-06 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c19 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c20 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c21 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c22 |
2024-04-01 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-09-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c23 |
2016-12-30 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c24 |
2017-01-06 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c25 |
2024-02-27 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c26 |
2024-04-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c27 |
2024-04-05 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-09-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c28 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c29 |
2024-03-25 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-09-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c30 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c31 |
2016-12-22 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-11-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c32 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c33 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c34 |
0000-00-00 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-10 |
58000 |
320.1 Gi108tr. |
11075.c35 |
2024-01-25 |
2015-11-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-08-22 |
1 |